CÁP KHÔNG VỎ, RUỘT ĐỒNG MỀM, CÁCH ĐIỆN PVC 105 °C
|
|
|
|
|
Màu đỏ – vàng – xanh dương - đen – xám – vàng/xanh lá. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh nghĩa |
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nomnal Area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200c |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,5 |
30 / 0,25 |
1,6 |
13,3 |
0,76 |
3,1 |
21 |
2,5 |
50 / 0,25 |
2,0 |
7,98 |
0,76 |
3,6 |
31 |
4 |
56 / 0,30 |
2,6 |
4,95 |
0,76 |
4,1 |
47 |
6 |
84 / 0,30 |
3,6 |
3,30 |
1,14 |
5,9 |
77 |
10 |
77 / 0,40 |
4,6 |
1,91 |
1,52 |
7,8 |
137 |
16 |
126 / 0,40 |
5,9 |
1,21 |
1,52 |
8,9 |
191 |
25 |
196 / 0,40 |
7,3 |
0,780 |
1,52 |
10,4 |
279 |
35 |
273 / 0,40 |
8,7 |
0,554 |
2,03 |
12,8 |
409 |
50 |
380 / 0,40 |
10,3 |
0,386 |
2,03 |
14,6 |
560 |
70 |
361 / 0,50 |
12,6 |
0,272 |
2,03 |
16,6 |
765 |
95 |
475 / 0,50 |
14,4 |
0,206 |
2,03 |
18,5 |
983 |
120 |
608 / 0,50 |
16,3 |
0,161 |
2,41 |
21,1 |
1267 |
150 |
740 / 0,50 |
18,1 |
0,129 |
2,41 |
22,9 |
1597 |
185 |
925 / 0,50 |
20,2 |
0,106 |
2,41 |
25,0 |
1878 |
240 |
1184 / 0,50 |
22,9 |
0,0801 |
2,41 |
27,7 |
2366 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cabless which have structure and standards in accordance with customer requirements.